встряхиваться
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
встряхиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: встряхнуться)
- Giũ mình.
- перен. (thông tục) — (выходить из оцепенения) — tỉnh táo lại, giải sầu, giải phiền
- вам нужно встряхнуться — anh cần giải bớt phiền muộn
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)