втаскивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

втаскивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: втащить)

  1. (В в В) kéo... vào, lôi... vào, xách... vào.
  2. (В) (наверх) kéo... lên, lôi... lên, xách... lên.
    втощить чемодан на второй этаж — xách va-li lên tầng hai

Tham khảo[sửa]