Bước tới nội dung

вторичный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

вторичный

  1. (повторный) lần thứ hai, một lần nữa.
    вторичное напоминание — [sự] nhắc lại lần thứ hai
  2. (производный) bậc hai, cấp hai, thứ hai, thứ sinh, phụ.
    вторичное сырьё — nguyên liệu phụ (thu hồi)
    вторичные горные породы — đá thứ sinh
    вторичный продукт — sản vật thứ cấp
  3. (второстепенный) phụ.
    вторичные половые признаки — giới tính phụ

Tham khảo

[sửa]