вульгаризировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вульгаризировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vul'garizírovat' |
khoa học | vul'garizirovat' |
Anh | vulgarizirovat |
Đức | wulgarisirowat |
Việt | vulgaridirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вульгаризировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "вульгаризировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)