выборщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выборщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výborščik |
khoa học | vyborščik |
Anh | vyborshchik |
Đức | wyborschtschik |
Việt | vyborsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
выборщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "выборщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)