Bước tới nội dung

вывеска

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

вывеска gc

  1. Biển, tấm biển, biển đề, chiêu bài; перен. chiêu bài.
    под вывеской чего-л. — dưới chiêu bài cái gì

Tham khảo

[sửa]