Bước tới nội dung

выглядывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выглядывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выглянуть)

  1. (смотреть, откуда-л. ) trông ra, ngó ra, nhìn ra.
    выглядывать наружу — ngó ra ngoài
    выглядывать в окно, из окна — trông (nhìn) qua cửa sổ, ngó ra ngoài cửa sổ
    показываться, появляться) — ló ra, hiện ra
    солнце выглянуло из-за туч — mặt trời ló ra khỏi đám mây đen

Tham khảo

[sửa]