выговор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выговор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výgovor |
khoa học | vygovor |
Anh | vygovor |
Đức | wygowor |
Việt | vygovor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]выговор gđ
- (произношение) [sự, cách] phát âm.
- у него хороший выговор — nó phát âm rõ
- (пориццание) [sự] khiển trách, quở trách, cảnh cáo.
- объявить кому-л. выговор — khiển trách (cảnh cáo) ai
- получить выговор — bị khiển trách (cảnh cáo)
- сделать кому-л. выговор — quở trách ai, trách mắng ai
Tham khảo
[sửa]- "выговор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)