выдающийся
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выдающийся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vydajúščijsja |
khoa học | vydajuščijsja |
Anh | vydayushchisya |
Đức | wydajuschtschisja |
Việt | vyđaiusixia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]выдающийся
Tham khảo
[sửa]- "выдающийся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)