kiệt xuất
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiə̰ʔt˨˩ swət˧˥ | kiə̰k˨˨ swə̰k˩˧ | kiək˨˩˨ swək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiət˨˨ swət˩˩ | kiə̰t˨˨ swət˩˩ | kiə̰t˨˨ swə̰t˩˧ |
Định nghĩa[sửa]
kiệt xuất
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "kiệt xuất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)