выделывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выделывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vydélyvat' |
khoa học | vydelyvat' |
Anh | vydelyvat |
Đức | wydelywat |
Việt | vyđelyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]выделывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выделать) ‚(В)
- Tạo tác, gia công, làm.
- (подвергать обработке) chế biến, thuộc.
- выделывать кожу — thuộc da
- тк. несов. — (изготовлять) chế tạo, sản xuất
- тк. несов. — (вытворять) làm
- выделывать фокусы — làm trò, làm bộ làm tịch
Tham khảo
[sửa]- "выделывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)