выдувать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выдувать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyduvát' |
khoa học | vyduvat' |
Anh | vyduvat |
Đức | wyduwat |
Việt | vyđuvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
выдувать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выдуть) ‚(В)
- Thổi... đi, thổi... ra.
- (изготовить дутьём) thổi.
- (остудить) để nguội, làm nguội, làm lạnh.
- всё тепло выдуло — hơi ấm mất hết
Tham khảo[sửa]
- "выдувать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)