Bước tới nội dung

выказывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выказывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выказать) ‚(В) (thông tục)

  1. Tỏ ra, lộ ra, tỏ rõ, biểu lộ, biểu thị.
    выказывать признаки беспокойства — lộ vẻ lo âu, tỏ vẻ lo lắng
    выказывать храбрость — tỏ rõ lòng can đảm, biểu thị lòng dũng cảm

Tham khảo

[sửa]