Bước tới nội dung

вылет

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

вылет

  1. (Sự) Cất cánh, bay đi.
    время вылета — giờ cất cánh
  2. (полёт) [cuộc, chuyến] bay, phi xuất, phi vụ.
    боевой вылет — [cuộc] bay chiến đấu

Tham khảo

[sửa]