вылет
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вылет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výlet |
khoa học | vylet |
Anh | vylet |
Đức | wylet |
Việt | vylet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вылет gđ
- (Sự) Cất cánh, bay đi.
- время вылета — giờ cất cánh
- (полёт) [cuộc, chuyến] bay, phi xuất, phi vụ.
- боевой вылет — [cuộc] bay chiến đấu
Tham khảo[sửa]
- "вылет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)