вымарывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вымарывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vymáryvat' |
khoa học | vymaryvat' |
Anh | vymaryvat |
Đức | wymarywat |
Việt | vymaryvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вымарывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вымарать) ‚(В) (thông tục)
- (пачкать) giây bẩn, vấy bẩn, làm bẩn, bôi bẩn.
- (вычёркивать) gạc... đi, gạch... đi, xóa... đi, bỏ... đi.
Tham khảo
[sửa]- "вымарывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)