Bước tới nội dung

выменивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выменивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выменять) ‚(В на В)

  1. Đổi, đổi chác, giao hoán.
    выменивать марки на значки — đổi tem lấy huy hiệu

Tham khảo

[sửa]