Bước tới nội dung

вымогать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вымогать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Sách nhũng, sách nhiễu, cưỡng đoạt; bom (разг. ).
    вымогать деньги — tống (nạo, khảo) tiền, bom xu

Tham khảo

[sửa]