вымыленный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

вымыленный

  1. (воображаемый) hư cấu, tưởng tượng
  2. (выдуманный) bịa, bịa đặt, bày đặt.
    вымыленное имя — tên giả mạo

Tham khảo[sửa]