Bước tới nội dung

выпестовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выпестовать Hoàn thành ((В) уст.)

  1. Nuôi nấng, giáo dưỡng, nuôi dưỡng; перен. bồi dưỡng, giáo dục.

Tham khảo

[sửa]