Bước tới nội dung

выпиливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выпиливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: выпилить)), ((В))

  1. (вырезать, отверстие) cưa xoi.
  2. (изготовлять выпиливание) chạm giũa, cưa xoi.
    выпилить рамку — chạm giũa cái khung

Tham khảo

[sửa]