Bước tới nội dung

выпускной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

выпускной

  1. (Để) Tháo ra, xả ra, thải ra, thoát ra.
    выпускное отверстие — lỗ tháo, lỗ ra, cửa thoát
    выпускной клапан — van thải (xả, thoát, tháo)
  2. (об экзамене и т. п. ) tốt nghiệp, mãn khóa, ra trường.
    выпускной класс — lớp tốt nghiệp (mãn khóa, ra trường)

Tham khảo

[sửa]