выслуживаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выслуживаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyslúživat'sja |
khoa học | vysluživat'sja |
Anh | vysluzhivatsya |
Đức | wysluschiwatsja |
Việt | vyxlugiivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]выслуживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выслужиться) ‚(перед Т) (thông tục)
- Bợ đỡ, luồn cúi, nịnh hót, nịnh nọt, xu nịnh.
- выслуживаться перед начальством — bợ đỡ kẻ trên, luồn cúi cấp trên
Tham khảo
[sửa]- "выслуживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)