высокоуражайный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của высокоуражайный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vysokouražájnyj |
khoa học | vysokouražajnyj |
Anh | vysokourazhayny |
Đức | wysokouraschainy |
Việt | vyxocouragiainy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
высокоуражайный
- (Có) Sản lượng cao, năng suất cao.
- высокоуражайные культуры — những cây có sản lượng (năng suất) cao
- высокоуражайный год — năm được mùa lớn
Tham khảo[sửa]
- "высокоуражайный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)