высокохудожественный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của высокохудожественный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vysokohudóžestvennyj |
khoa học | vysokoxudožestvennyj |
Anh | vysokokhudozhestvenny |
Đức | wysokochudoschestwenny |
Việt | vyxocokhuđogiextvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
высокохудожественный
- (Có) Trình độ nghệ thuật cao.
Tham khảo[sửa]
- "высокохудожественный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)