Bước tới nội dung

выуживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выуживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выудить) ‚(В)

  1. (вылавливать удочкой) câu; сов. câu được; (thông tục) (извлекать) lấy... ra, rút... ra.
    перен. (thông tục) — (добывать обманом, хитростью) — xoay, xoay xở, kiếm chác
    выуживать деньги у кого-л. — xoay tiền của ai

Tham khảo

[sửa]