вычет
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вычет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výčet |
khoa học | vyčet |
Anh | vychet |
Đức | wytschet |
Việt | vytret |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вычет gđ
- (действие) [sự] khấu trừ, trừ đi, khấu đi.
- (удержанная сумма) tiền khấu đi.
- .
- за вычетом расходов — trừ những khoản chi tiêu ra
Tham khảo
[sửa]- "вычет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)