Bước tới nội dung

вычисление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

вычисление gt

  1. (действие) [sự, phép] tính, tính toán.
  2. (результат) kết quả tính toán.

Tham khảo

[sửa]