Bước tới nội dung

вязка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

вязка gc

  1. Xem вязание
  2. (способ вязания) kiểu đan.
  3. (thông tục) (связка чего-л. ) .

Tham khảo

[sửa]