вязка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вязка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vjázka |
khoa học | vjazka |
Anh | vyazka |
Đức | wjaska |
Việt | viadca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вязка gc
Tham khảo
[sửa]- "вязка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)