гадить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
гадить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нагадить) ‚разг.
- (испражняться) ỉa, đái (nói về chó, mèo, chim, v. v... ).
- (на В, на П) (начкать) làm bẩn, vấy bẩn.
- (Д) (вредить) làm hại, gây tác hại.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)