галантный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của галантный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | galántnyj |
khoa học | galantnyj |
Anh | galantny |
Đức | galantny |
Việt | galantny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]галантный
Tham khảo
[sửa]- "галантный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)