гасить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гасить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gasít' |
khoa học | gasit' |
Anh | gasit |
Đức | gasit |
Việt | gaxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]гасить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: погасить) ‚(В)
- Tắt, làm tắt, dập, dập tắt.
- гасить светчу — tắt nến
- гасить свет — tắt điện (đèn)
- гасить пожар — chữa cháy
- .
- гасить долг — trả nợ, thanh toán nợ nần
- гасить почтовую марку — đóng dấu vào tem
- гасить известь — tôi vôi
- гасить мяч — dập (đập, tiu) bóng
Tham khảo
[sửa]- "гасить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)