гасить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của гасить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | gasít' |
| khoa học | gasit' |
| Anh | gasit |
| Đức | gasit |
| Việt | gaxit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
гасить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: погасить) ‚(В)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “гасить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)