гегемония
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гегемония
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gegemónija |
khoa học | gegemonija |
Anh | gegemoniya |
Đức | gegemonija |
Việt | gheghemoniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]гегемония gc
- Bá quyền lãnh đạo, độc quyền lãnh đạo, bá quyền, quyền lãnh đạo.
- гегемония пролетариата — [bá] quyền lãnh đạo của giai cấp vô sản
Tham khảo
[sửa]- "гегемония", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)