герань
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của герань
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gerán' |
khoa học | geran' |
Anh | geran |
Đức | geran |
Việt | gheran |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]герань gc
Tham khảo
[sửa]- "герань", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)