гибкий
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
гибкий
- Mềm, dẻo, mềm dẻo, uốn được, dễ uốn.
- гибкий хлыст — roi mềm (rẻo)
- гибкое тело — thân mềm dẻo
- (богатый оттенками) uyển chuyển.
- гибкий голос — tiếng uyển chuyển
- (перен.) Mềm dẻo, mềm mại, linh hoạt.
- гибкая политика — sách lược linh hoạt
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)