гибкий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гибкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gíbkij |
khoa học | gibkij |
Anh | gibki |
Đức | gibki |
Việt | gibki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]гибкий
Tham khảo
[sửa]- "гибкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)