гимнаст
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гимнаст
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gimnást |
khoa học | gimnast |
Anh | gimnast |
Đức | gimnast |
Việt | ghimnaxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гимнаст gđ
Tham khảo[sửa]
- "гимнаст", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)