Bước tới nội dung

глазированный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

глазированный

  1. (о бумаге) bóng, láng.
  2. (о посуде) tráng men.
  3. (о фруктах, пирожных и т. п. ) áo đường.

Tham khảo

[sửa]