Bước tới nội dung

глазомер

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

глазомер

  1. (Sự) Đo bằng mắt, ước lượng bằng mắt.
    у него хороший глазомер — nó ước lượng bằng mắt rất giỏi

Tham khảo

[sửa]