гласить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гласить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glasít' |
khoa học | glasit' |
Anh | glasit |
Đức | glasit |
Việt | glaxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]гласить Thể chưa hoàn thành
- Nói, có nói, nêu rõ.
- статья устава гласитьит — điều lệ có nói
- закон гласитьит — luật pháp có nói
- пословица гласитьит — tục ngữ có câu
Tham khảo
[sửa]- "гласить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)