Bước tới nội dung

гласить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

гласить Thể chưa hoàn thành

  1. Nói, có nói, nêu .
    статья устава гласитьит — điều lệ có nói
    закон гласитьит — luật pháp có nói
    пословица гласитьит — tục ngữ có câu

Tham khảo

[sửa]