глубокий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của глубокий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glubókij |
khoa học | glubokij |
Anh | gluboki |
Đức | gluboki |
Việt | gluboki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [glʊ.ˈbo̞.kʲɪj]
Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của глубокий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glubókij |
khoa học | glubokij |
Anh | gluboki |
Đức | gluboki |
Việt | gluboki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]глубокий
- Sâu.
- глубокая река — sông sâu
- глубокое место — chỗ sâu
- глубокая тарелка — đĩa sâu
- (перен.) Sâu sắc, sâu xa, thâm thúy, sâu kín.
- глубокая признательность — [lòng] biết ơn sâu sắc
- глубокая печать — [sự] buồn rầu vô hạn
- глубокая мысль — ý nghĩ sâu xa, tư tưởng thâm thúy
- глубокое изучение — sự nghiên cứu sâu sắc (kỹ càng), thâm cứu, thâm khảo
- глубокое невежество — [sự] dốt đặc cán mai, dốt có chuôi
- глубокая тишина — [sự] im lặng như tờ, im phăng phắc
- глубокая ночь — đêm khuya
- глубокая осень — cuối thu
- глубокая старость — tuổi già nua, tuổi hạc
- глубокая древность — thời đại cổ xưa
Tham khảo
[sửa]- "глубокий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)