Bước tới nội dung

гнусный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

гнусный

  1. Đê tiện, hèn hạ, đê hèn, hèn mạt, đê nhục, bỉ ổi, xấu xa.
    гнусное зрелице — cảnh tượng xấu xa
    гнусная клевета — lời vu khống đê hèn
    гнусный поступок — hành vi đê hèn

Tham khảo

[sửa]