Bước tới nội dung

годовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

годовой

  1. Cả năm, toàn năm, toàn niên; (ежегодный) hằng năm, mỗi năm; (получающийся к концу года) cuối năm.
    годовой доход — thu hoạch hằng năm
    годовой отчёт — [bản] quyết toán cuối năm, báo cáo hằng năm
    годовая оценка — điểm số cuối năm
    средняя годовая температура — nhiệt độ trung bình hằng năm
    годовой план — kế hoạch cả năm (hằng năm)

Tham khảo

[sửa]