голосистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

голосистый (thông tục)

  1. () Giọng mạnh; (звонкий) oang oang.
    голосистый ребёнок — cậu bé giọng oang oang, thằng bé to họng

Tham khảo[sửa]