гонять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гонять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gonját' |
khoa học | gonjat' |
Anh | gonyat |
Đức | gonjat |
Việt | goniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]гонять Thể chưa hoàn thành ((В))
- Đuổi, xua đuổi, đuổi đi, đuổi lại.
- гонять кого-л. с места на место — đuổi ai từ chỗ này đến chỗ khác
- гонять скотину на водопой — lùa gia súc đi uống nước
- (отгонять) xua, đuổi.
- гонять мух — xua (đuổi) ruồi
- (thông tục)(с поручениями) — phải đi, cử đi
- .
- лодыря гонять, собак гонять — ăn không ngồi rồi
Tham khảo
[sửa]- "гонять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)