горилла
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của горилла
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gorílla |
khoa học | gorilla |
Anh | gorilla |
Đức | gorilla |
Việt | gorilla |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
горилла gc
Tham khảo[sửa]
- "горилла". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)