Bước tới nội dung

гороховый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

гороховый

  1. (Thuộc về) Đậu Hà-lan, đậu cô-ve, đậu tròn.
    гороховый суп — canh đậu
  2. (о цвете) xanh hoa .
    шут гороховый, чучело гороховое — thằng hề

Tham khảo

[sửa]