Bước tới nội dung

горький

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

горький

  1. Đắng, cay.
    горький как полынь — đắng như quả bồ hòn
  2. (горестный, тягостный) đắng cay, cay đắng, chua xót, cay chua.
    горькая доля — phận hẩm, phận rủi
    горький опыт — kinh nghiệm cay đắng (chua xót)
    горькие слёзы — những giọt nước mắt cay đắng
    горькая улыбка — nụ cười chua xót (chua chát)
    горькая истина — sự thật cay đắng (chua xót)
    горький пьяница — sâu rượu
    горькая соль фарм. — muối Epsom

Tham khảo

[sửa]