горький
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của горький
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gór'kij |
khoa học | gor'kij |
Anh | gorki |
Đức | gorki |
Việt | gorki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]горький
- Đắng, cay.
- горький как полынь — đắng như quả bồ hòn
- (горестный, тягостный) đắng cay, cay đắng, chua xót, cay chua.
- горькая доля — phận hẩm, phận rủi
- горький опыт — kinh nghiệm cay đắng (chua xót)
- горькие слёзы — những giọt nước mắt cay đắng
- горькая улыбка — nụ cười chua xót (chua chát)
- горькая истина — sự thật cay đắng (chua xót)
- горький пьяница — sâu rượu
- горькая соль — фарм. — muối Epsom
Tham khảo
[sửa]- "горький", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)