Bước tới nội dung

грамотно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

грамотно

  1. (Một cách) Đúng ngữ pháp, đúng văn phạm.
    писать грамотно — viết đúng ngữ pháp
  2. (перен.) (со знанием дела) — [một cách] thành thạo, thông thạo, am hiểu.

Tham khảo

[sửa]