грандиозный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của грандиозный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grandióznyj |
khoa học | grandioznyj |
Anh | grandiozny |
Đức | grandiosny |
Việt | granđiodny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
грандиозный
- (огромный) to lớn, lớn lao, vĩ đại, đồ sộ
- (внушительный) hùng vĩ, kỳ vĩ, hùng tráng, nguy nga.
- грандиозная демонстрация — cuộc biểu tình to lớn
- грандиозное строительство — công cuộc xây dựng lớn lao
- грандиозное здание — tòa nhà đồ sộ (nguy nga)
- грандиозное зрелище — cảnh tượng hùng vĩ
- грандиозный план — kế hoạch lớn lao (vĩ đại)
- грандиозные масштабы — quy mô rộng lớn (to lớn, lớn lao, vĩ đại)
Tham khảo[sửa]
- "грандиозный". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)