Bước tới nội dung

грандиозный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

грандиозный

  1. (огромный) to lớn, lớn lao, vĩ đại, đồ sộ
  2. (внушительный) hùng vĩ, kỳ , hùng tráng, nguy nga.
    грандиозная демонстрация — cuộc biểu tình to lớn
    грандиозное строительство — công cuộc xây dựng lớn lao
    грандиозное здание — tòa nhà đồ sộ (nguy nga)
    грандиозное зрелище — cảnh tượng hùng vĩ
    грандиозный план — kế hoạch lớn lao (vĩ đại)
    грандиозные масштабы — quy mô rộng lớn (to lớn, lớn lao, vĩ đại)

Tham khảo

[sửa]