Bước tới nội dung

громоздить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

громоздить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Chồng chất, chất đống, chồng đống, xếp đống, xếp cồng kềnh, chất kềnh càng.

Tham khảo

[sửa]