Bước tới nội dung

громоздиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

громоздиться Thể chưa hoàn thành

  1. Chất đống, chồng đống, xếp đống, chồng chất [lên nhau].
    горы громоздитьсяятся одна на другую — núi non trùng điệp, những dãy núi trùng trùng điệp điệp
  2. (на В) (thông tục) (влезать) ì ạch trèo lên.

Tham khảo

[sửa]